Jump to content

Openai/690c4e7f-33cc-8000-b1ca-f1fa81a15ae3

From freem


This conversation was exported from ChatGPT[1]

gpt-5-t-mini[edit | edit source]

User: hãy giải phân tích kỹ và đúng cho tui[edit | edit source]

hãy giải phân tích kỹ và đúng cho tui

Assistant: Tuyệt — mình sẽ giải từng bước, rõ ràng và đầy đủ tất cả tính toán đều hiện ngay dưới đây.[edit | edit source]

Tuyệt — mình sẽ giải từng bước, rõ ràng và đầy đủ (tất cả tính toán đều hiện ngay dưới đây).

Dữ kiện rút gọn (từ đề)[edit | edit source]
  • Sản lượng chuẩn: 1.900 bộ → chi phí chuẩn (per set): VL $22.40, LĐ $27.00, VMOH $3.60.
  • Giờ chuẩn tổng: 2.850 giờ cho 1.900 bộ ⇒ giờ chuẩn / bộ = 2.850 / 1.900 = 1.5 giờ / bộ.
  • Giá chuẩn lao động / giờ = $51.300 / 2.850 = $18.00 / giờ.
  • Tỉ lệ VMOH chuẩn / giờ = $6.840 / 2.850 = $2.40 / giờ.
  • Vật liệu: chuẩn 5.6 yards / bộ, và chi phí vật liệu chuẩn / bộ = $22.40 ⇒ giá chuẩn / yard = $22.40 / 5.6 = $4.00 / yard.

Dữ liệu thực tế tháng 8:

  • Sản xuất thực tế = 2.000 bộ.
  • Vật liệu: 12.000 yards dùng (đã mua) với tổng tiền $45.600 ⇒ AP = $45.600 / 12.000 = $3.80 / yard.
  • Lao động: AH = 2.800 giờ, Actual labor cost = $49.000 ⇒ AR = $49.000 / 2.800 = $17.50 / giờ.
  • VMOH thực tế = $7.000; AH = 2.800 giờ ⇒ actual VMOH rate = $7.000 / 2.800 = $2.50 / giờ.

1) Biến thiên vật liệu (Materials)[edit | edit source]

  • Price variance (MPV) = (AP − SP) × AQ = ($3.80 − $4.00) × 12.000 = (−$0.20) × 12.000 = −$2.400 ⇒ $2.400 Có lợi (F).
  • Quantity variance (MQV) = (AQ used − SQ for actual output) × SP SQ cho 2.000 bộ = 2.000 × 5.6 = 11.200 yards. MQV = (12.000 − 11.200) × $4.00 = 800 × $4.00 = $3.200 Có hại (U).
  • Tổng biến thiên VL = $2.400 F − $3.200 U = $800 Có hại (U). Kiểm tra: Actual cost $45.600 − Standard cost for output (11.200 × $4 = $44.800) = $800 U → khớp.

2) Biến thiên lao động (Labor)[edit | edit source]

  • Rate variance (LRV) = (AR − SR) × AH = ($17.50 − $18.00) × 2.800 = (−$0.50) × 2.800 = −$1.400 ⇒ $1.400 F.
  • Efficiency variance (LEV) = (AH − SH for actual output) × SR SH cho 2.000 bộ = 2.000 × 1.5 = 3.000 giờ. LEV = (2.800 − 3.000) × $18.00 = (−200) × $18 = −$3.600 ⇒ $3.600 F.
  • Tổng biến thiên LĐ = $1.400 F + $3.600 F = $5.000 Có lợi (F). Kiểm tra: Actual $49.000 vs Standard for output 3.000×$18 = $54.000 → $5.000 F.

3) Biến thiên chi phí sản xuất biến đổi (VMOH)[edit | edit source]

(Vì VMOH phân bổ theo giờ lao động, dùng AH/SH tương tự LĐ.)

  • VMOH rate variance (VOHRV) = (Actual rate − Standard rate) × AH = ($2.50 − $2.40) × 2.800 = $0.10 × 2.800 = $280 Có hại (U).
  • VMOH efficiency variance (VOHEV) = (AH − SH for output) × Standard VMOH rate = (2.800 − 3.000) × $2.40 = (−200) × $2.40 = −$480 ⇒ $480 Có lợi (F).
  • Tổng biến thiên VMOH = $280 U − $480 F = $200 Có lợi (F). Kiểm tra: Actual VMOH $7.000; Standard VMOH for output = SH 3.000 × $2.40 = $7.200 ⇒ actual thấp hơn $200 ⇒ $200 F.

Tổng kết (bảng tóm tắt)[edit | edit source]

  • Materials: Price = $2.400 F, Quantity = $3.200 U, Net = $800 U.
  • Labor: Rate = $1.400 F, Efficiency = $3.600 F, Net = $5.000 F.
  • VMOH: Rate = $280 U, Efficiency = $480 F, Net = $200 F.

Nếu bạn muốn, mình có thể:

  • Viết ra bảng Excel/CSV sẵn để bạn tải về, hoặc
  • Diễn giải ý nghĩa kinh tế (tại sao xảy ra từng biến thiên, gợi ý hành động quản lý).

Bạn muốn mình làm tiếp phần nào?

References[edit | edit source]

  1. "Giải bài tập chi phí". ChatGPT. Retrieved 2025-12-30.