Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main page
Recent changes
Random page
freem
Search
Search
Appearance
Create account
Log in
Personal tools
Create account
Log in
Pages for logged out editors
learn more
Contributions
Talk
Editing
Openai/6935a2e9-60b8-8002-8d68-10b83860826c
(section)
Add languages
Page
Discussion
English
Read
Edit
Edit source
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
Edit source
View history
General
What links here
Related changes
Special pages
Page information
Appearance
move to sidebar
hide
Warning:
You are not logged in. Your IP address will be publicly visible if you make any edits. If you
log in
or
create an account
, your edits will be attributed to your username, along with other benefits.
Anti-spam check. Do
not
fill this in!
=== Assistant: Đó là hai câu hỏi hay — để mình phân tích từng cái: === Đó là hai câu hỏi hay — để mình phân tích từng cái: ==== - Có — “binning / phân loại die” vẫn là khái niệm áp dụng chung với mọi chip bán dẫn, kể cả 8 Elite. ==== * 8 Elite so với Snapdragon 8 Gen 3 không chỉ là thay đổi kiến trúc CPU/GPU, tiến trình mà còn dùng node tốt hơn (3 nm thay vì 4 nm). Beebom Gadgets<ref>{{cite web|title=Beebom Gadgets|url=https://gadgets.beebom.com/guides/snapdragon-8-elite-vs-8-gen-3-benchmark-specs|publisher=Beebom Gadgets|access-date=2025-12-07}}</ref> * Vì vậy, nếu một máy dùng 8 Elite mà hãng muốn phân loại “die đẹp / high-bin / flagship-level,” họ vẫn có thể chọn die tốt nhất để giữ xung cao, nhiệt độ thấp, ổn định hơn — nghĩa là binning vẫn có tác dụng. Tóm lại: “Binning / phân loại die” vẫn đúng với 8 Elite. ==== - Redmi Turbo 4 dùng chip MediaTek Dimensity 8400 Ultra chứ không dùng Snapdragon 8 (Gen 3 hoặc Elite). Xiaomi Nha Trang<ref>{{cite web|title=Xiaomi Nha Trang|url=https://xiaominhatrang.vn/xiaomi-redmi-turbo-4/|publisher=Xiaomi Nha Trang|access-date=2025-12-07}}</ref> ==== * Vì vậy — không thể so sánh “bin của 8” với chip của Turbo 4 vì chúng là hai SoC khác nhau. * Hơn nữa, “binning” chi tiết (die đẹp, die kém, rìa wafer, center wafer...) là nội bộ của nhà sản xuất chip (MediaTek, Qualcomm, etc.) và thường không công khai — chúng ta chỉ có thể ước đoán dựa trên hiệu năng, nhiệt độ, điện năng tiêu thụ, ổn định. 👉 Do đó: không có thông tin đủ để nói Turbo 4 là “high-bin” hay “low-bin” của Dimensity 8400 Ultra. ==== - Binning — phân loại die theo chất lượng vẫn áp dụng cả với Snapdragon 8 Elite. ==== * Redmi Turbo 4 dùng chip khác (Dimensity 8400 Ultra), nên không thể đặt nó vào hệ thống binning của Snapdragon 8. * Nếu muốn đánh giá “bin tốt hay không” cho Turbo 4 — cần dựa trên hiệu năng thực tế, nhiệt độ, ổn định sau khi sử dụng, chứ không dựa vào tên hay thông số công bố. Nếu muốn — mình có thể so sánh 2-3 con máy thực tế: một dùng Snapdragon high-bin, một dùng Snapdragon standard-bin, và một dùng Dimensity 8400 (như Turbo 4) — để bạn dễ hình dung sự khác biệt giữa “bin + SoC khác nhau + hiệu năng thật”. Muốn mình làm cái bảng đó luôn không?
Summary:
Please note that all contributions to freem are considered to be released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 4.0 (see
Freem:Copyrights
for details). If you do not want your writing to be edited mercilessly and redistributed at will, then do not submit it here.
You are also promising us that you wrote this yourself, or copied it from a public domain or similar free resource.
Do not submit copyrighted work without permission!
Cancel
Editing help
(opens in new window)